Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
5894 Từ
48 Bài
105 Từ
111 Từ
66 Từ
132 Từ
81 Từ
140 Từ
180 Từ
160 Từ
165 Từ
455 Từ
450 Từ
164 Từ
76 Từ
86 Từ
106 Từ
120 Từ
112 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
136 Từ
74 Từ
94 Từ
108 Từ
80 Từ
84 Từ
134 Từ
122 Từ
78 Từ
124 Từ
64 Từ
60 Từ
物干し
chỗ phơi quần áo
風呂場
nhà tắm, phòng tắm
洗面所
chỗ rửa mặt
一人住まい
sống một mình
近所付き合い
quan hệ hàng xóm
彼と付き合う
kết giao bạn trai
友達に付き合う
kết giao bạn bè
引っ越しの荷造りをする
đóng gói hành lý
回覧板を回す
gửi bảng thông báo
この辺り
vùng này
この付近
quanh đây
真ん前
ngay phía trước
真後ろ
ngay phía sau
真ん中
ở ngay giữa
斜め前
đâu đó sát bên