Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
協力します
hợp tác, hiệp lực
ひとことよろしいでしょうか。
Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ?
心から
từ trái tim, từ đáy lòng
感謝します
cám ơn, cảm tạ
拝啓
kính gửi
[お]礼
lời cám ơn, sự cám ơn
お元気でいらっしゃいますか。
Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか)
迷惑をかけます
làm phiền
生かします
tận dụng, phát huy, dùng
敬具
kính thư