Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
[ドアが~]開きます
mở [cửa ~]
[ドアが~]閉まります
đóng [cửa ~]
[電気が~]消えます
tắt [điện ~], biến mất
[道が~]込みます
đông, tắc [đường ~]
[椅子が~]壊れます
[cái ghế bị ~]hỏng
[コップが~] 割れます
vỡ [cái cốc bị ~]
[木が~]折れます
gãy [cái cây bị ~]
[紙が~]破れます
rách [tờ giấy bị ~]
[服が~]汚れます
bẩn [quần áo bị ~]
[ポケットが~]付きます
có, có gắn, có kèm theo [túi]
[ボタンが~]外れます
tuột, bung [cái cúc bị ~]
[エレベーターが~]止まります
dừng [thang máy ~]
まちがえます
nhầm, sai
落とします
đánh rơi
掛かります
treo, tốn [tiền]
[お]皿
cái đĩa
[お]ちゃわん
cái bát
コップ
cái cốc
ガラス
thủy tinh (glass)
袋
cái túi
財布
cái ví
枝
cành cây
駅員
nhân viên nhà ga
この辺
xung quanh đây, gần đây
~辺
xung quanh ~, chỗ ~
このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
お先にどうぞ。
Xin mời anh/chị đi trước.
[ああ、]よかった。
ồ, may quá.
今の電車
đoàn tàu vừa rồi
忘れ物
vật để quên