Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
数えます
đếm
測ります、量ります
đo, cân
確かめます
xác nhận
[サイズが~]合います
vừa, hợp [kích thước ~]
出発します
xuất phát, khởi hành, đi
到着します
đến, đến nơi
酔います
say
危険[な]
nguy hiểm
忘年会
tiệc tất niên
新年会
tiệc tân niên
二次会
bữa tiệc thứ hai, “tăng hai”
大会
đại hội, cuộc thi
マラソン
ma ra tông
コンテスト
cuộc thi
表
phía trước, mặt trước
裏
phía sau, mặt sau
返事
hồi âm, trả lời
申し込み
đăng ký
ほんとう
thật
まちがい
sai, lỗi
傷
vết thương
ズボン
cái quần
長さ
chiều dài
重さ
cân nặng, trọng lượng
高さ
chiều cao
大きさ
cỡ, kích thước
-便
chuyến bay ―
―号
số ―
-個
cái, cục, viên
―本
― cái