Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
わかります
hiểu, nắm được
あります
có (sở hữu)
好き
thích
嫌い
ghét, không thích
上手
giỏi, khéo
下手
kém
料理
món ăn, việc nấu ăn
飲み物
đồ uống
スポーツ
thể thao
野球
bóng chày
ダンス
nhảy, khiêu vũ
音楽
âm nhạc
歌
bài hát
クラシック
nhạc cổ điển
ジャズ
nhạc jazz
コンサート
buổi hòa nhạc
カラオケ
karaoke
歌舞伎
Kabuki
絵
Tranh, hội họa
字
chữ
漢字
chữ hán
ひらがな
chữ Hiragana
かたかな
Chữ Katakana
ローマ字
chữ La Mã
細かいお金
tiền lẻ
チケット
vé
時間
thời gian
用事
việc bận, công chuyện
約束
cuộc hẹn, lời hứa
ご主人
chồng