Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
[人が~]集まります
tập trung, tập hợp [người ~]
[人が~]別れます
chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
長生きします
sống lâu
[音/声が~]します
nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng]
[味が~]します
có [vị]
[においが~]します
có [mùi]
[傘を~]さします
che [ô]
ひどい
tồi tệ, xấu
天気予報
dự báo thời tiết
発表
phát biểu, báo cáo
実験
thực nghiệm, thí nghiệm
人口
dân số
におい
mùi
科学
khoa học
医学
y học
文学
văn học
パトカー
xe ô-tô cảnh sát
救急車
xe cấp cứu
賛成
tán thành, đồng ý
反対
phản đối
男性
nam giới, Nam
女性
nữ giới, nữ
~によると
theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
イラン
Iran
カリフォルニア
California (ở Mỹ)
婚約します
đính hôn
相手
đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”