Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
降ろします,下ろします
cho xuống, hạ xuống
届けます
gởi đến, chuyển đến
嫌[な]
ngán, không thích
厳しい
nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
塾
cơ sở học thêm, trường tư thục
スケジュール
thời khóa biểu, lịch làm việc
生徒
học sinh, học trò
者
người (là người thân hoặc cấp dưới)
入管
Cục quản lý nhập cảnh
再入国ビザ
Thị thực tái nhập cảnh
~間
trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
いいことですね。
Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
お忙しいですか。
Bạn có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
久しぶり
lâu
営業
kinh doanh, bán hàng
それまでに
trước thời điểm đó
かまいません
Không sao./ Không có vấn đề gì.
楽しみます
vui, khoái,thích thúc
もともと
vốn dĩ,
代わりをします
thay thế
スピード
tốc độ
競走します
Cuộc chạy đua
サーカス
xiếc, đoàn xiếc
芸
Nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
姿
dáng điệu, tư thế
心
trái tim, tấm lòng, cảm tình
とらえます
Bắt; bắt giữ; giữ; nắm; tìm bắt
~にとって
đối với ~