Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
乗ります
đi, lên [tàu]
乗り換えます
chuyển, đổi (tàu)
浴びます
tắm [vòi hoa sen]
入れます
cho vào, bỏ vào
出します
lấy ra, rút, nộp.
入ります
Đi vào, gia nhập.
大学に入ります
vào, nhập học [đại học]
大学を出ます
ra, tốt nghiệp đại học
押します
bấm, ấn
若い
trẻ
長い
dài
短い
ngắn
明るい
sáng
暗い
tối
背が高い
cao
頭がいい
thông minh
体
người, cơ thể
頭
đầu
髪
tóc
顔
mặt
目
mắt
口
miệng
歯
răng
お腹
bụng
足
chân
サービス
dịch vụ
ジョギング
việc chạy bộ
シャワー
tắm (vòi hoa sen)
緑
màu xanh lá cây
「お」寺
chùa