Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
褒めます
khen
しかります
mắng
誘います
mời, rủ
起こします
đánh thức
招待します
chiêu đãi
頼みます
nhờ
注意します
chú ý, nhắc nhở
とります
ăn trộm, lấy cắp
踏みます
giẫm, giẫm lên, giẫm vào
壊します
phá, làm hỏng
汚します
làm bẩn
行います
thực hiện, tiến hành
輸出します
xuất khẩu
輸入します
nhập khẩu
翻訳します
dịch
発明します
phát minh
発見します
phát kiến, tìm ra, tìm thấy
設計します
thiết kế
米
gạo
麦
lúa mạch
石油
dầu mỏ
原料
nguyên liệu
デート
cuộc hẹn hò
泥棒
kẻ trộm
警官
cảnh sát
建築家
kiến trúc sư
科学者
nhà khoa học
~によって
do ~
よかったですね。
May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
ドミニカ
Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ