Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
点けます
bật
消します
tắt
開けます
mở
閉めます
đóng
急ぎます
vội, gấp
待ちます
đợi, chờ
止めます
dừng; đỗ
曲がります
rẽ, quẹo
取ります
lấy
手伝います
giúp
呼びます
gọi
話します
nói, nói chuyện
見せます
cho xem, trình
始めます
bắt đầu
降ります
rơi
コピーします
copy
エアコン
máy điều hòa
パスポート
hộ chiếu
名前
tên
住所
địa chỉ
地図
bản đồ
塩
muối
砂糖
đường
読み方
cách đọc
ゆっくり
chậm, thong thả, thoải mái
直ぐ
ngay, lập tức
また
lại (~đến)
後で
sau
もう少し
thêm một chút nữa thôi
もう~
thêm