Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
診ます
xem; khám bệnh
探します
tìm
遅れます
chậm, muộn
やります
làm
参加します
tham gia, dự
申し込みます
đăng ký
都合が いい
có thời gian, thuận tiện
都合が 悪い
không có thời gian, bận, không thuận tiện
気分がいい
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
気分が悪い
cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
新聞社
công ty phát hành báo, tòa soạn báo
柔道
Judo
運動会
hội thi thể thao
場所
địa điểm
ボランティア
tình nguyện viên
~弁
tiếng , giọng
今度
lần tới
ずいぶん
khá, tương đối
直接
trực tiếp
いつでも
lúc nào cũng
どこでも
ở đâu cũng
だれでも
ai cũng
何でも
cái gì cũng
こんな~
như thế này
そんな~
~ như thế đó
あんな~
~ như thế kia
こどもの日
ngày trẻ em
片付きます[荷物が~]
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
ごみ
rác
出します[ごみを~]
đổ, để [rác]