Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
くださいます
Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます)
取り替えます
đổi, thay
親切にします
giúp đỡ, đối xử thân thiện, đối xử tốt
かわいい
xinh, đáng yêu
お祝い
mừng, quà mừng (~をします:mừng)
お年玉
tiền mừng tuổi
[お]見舞い
thăm người ốm
興味
sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính])
情報
thông tin
文法
ngữ pháp
発音
phát âm
えさ
đồ ăn cho động vật, mồi
おもちゃ
đồ chơi
えはがき
bưu ảnh
えほん
quyển truyện tranh
ドライバー
cái tua-vít
ハンカチ
khăn mùi xoa, khăn tay
靴下
cái tất
手袋
cái găng tay
指輪
cái nhẫn
バッグ
cái túi
祖父
ông (dùng với bản thân)
祖母
bà (dùng với bản thân)
孫
cháu
おじ
chú, cậu, bác (dùng với bản thân)
おじさん
Chú, cậu, bác (dùng với người khác)
おば
cô, dì, bác (dùng với bản thân)
おばさん
cô, dì, bác (dùng với người khác)
おととし
năm kia
はあ
à, ồ