Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
出来ます
có thể
洗います
rửa
弾きます
chơi
歌います
hát
集めます
sưu tầm, thu thập
捨てます
vứt, bỏ đi
換えます
đổi
運転します
lái
予約します
đặt chỗ, đặt trước
見学します
thăm quan với mục đích học tập
ピアノ
đàn Piano
~メートル
― mét
国際~
~ quốc tế
現金
tiền mặt
趣味
sở thích, thú vui
日記
nhật ký
祈り
việc cầu nguyện
課長
tổ trưởng
部長
trưởng phòng
社長
giám đốc
動物
động vật
馬
ngựa
へえ
thế à, hả
それは面白いですね
Hay thật nhỉ.
なかなか
khó mà, không dễ, mãi mà
牧場
trang trại chăn nuôi
本当ですか
Thật không ạ?
是非
nhất định, rất
ビートルズ
Beatles