Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
[輸出が~]増えます
tăng, tăng lên [xuất khẩu ~]
[輸出が~] 減ります
giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]
[値段が~]上がります
tăng, tăng lên [giá ~]
[値段が~]下がります
giảm, giảm xuống [giá ~]
[ひもが~]切れます
đứt [sợi dây bị ~]
[ボタンが~]とれます
tuột [cái cúc bị ~]
[荷物が~]落ちます
rơi [hành lý bị ~]
[ガソリンが~]なくなります
mất, hết [xăng bị ~]
丈夫[な]
chắc, bền
変[な]
lạ, kỳ quặc
幸せ[な]
hạnh phúc
うまい
ngon
まずい
dở
つまらない
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
ガソリン
xăng
暖房
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
冷房
thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス
có khiếu, có gu
いまにも
Bất kì lúc nào, sớm, ngay
わあ
ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
会員
thành viên
適当[な]
thích hợp, vừa phải
年齢
tuổi
収入
thu nhập
ぴったり
vừa vặn, đúng
そのうえ
thêm vào đó, hơn thế
~といいます
(tên) là ~, gọi là ~
ばら
Hoa Hồng
ドライブ
lái xe (đi chơi)