Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
[荷物が~]届きます
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
[試合に~]出ます
tham gia, tham dự [trận đấu]
[ワープロを~]打ちます
đánh [máy chữ]
貯金します
tiết kiệm tiền, để dành tiền
太ります
béo lên, tăng cân
やせます
gầy đi, giảm cân
[7時を~]過ぎます
quá, qua [7 giờ]
[習慣に~]慣れます
làm quen với [tập quán]
硬い
cứng
軟らかい
mềm
電子~
~ điện tử
工場
nhà máy, phân xưởng
携帯~
cầm tay
剣道
kiếm đạo
毎週
hàng tuần
毎月
hàng tháng
毎年
hàng năm
やっと
cuối cùng thì
かなり
khá, tương đối
必ず
nhất định
絶対に
nhất định, tuyệt đối
上手に
giỏi, khéo, hay
このごろ
gần đây, dạo này
~ずつ
từng ~, ~ một
そのほうが~
cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
ショパン
Sô-panh
お客様
quý khách, khách hàng
特別[な]
đặc biệt
していらっしゃいます
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
水泳
bơi, môn bơi