Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
かかります
mất, tốn
1つ
một cái
2つ
hai cái
3つ
ba cái
4つ
bốn cái
5つ
năm cái
6つ
sáu cái
7つ
bảy cái
8つ
tám cái
9つ
chín cái
10つ
mười cái
いくつ
mấy cái, bao nhiêu cái
1人
một người
2人
hai người
-人
- người
-台
- cái
-枚
- tờ, tấm
―回
- lần
りんご
táo
みかん
quýt
サンドイッチ
bánh San Uých
カレーライス
món cơm ca-ri
アイスクリーム
kem
切手
tem
はがみ
bưu thiếp
封筒
phong bì
速達
gửi nhanh
書留
gửi bảo đảm
航空便
Gửi bưu điện bằng đường hàng không.
船便
gửi bằng đường biển