Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
覚えます
nhớ
忘れます
quên
無くします
mất, đánh mất
払います
trả (tiền), thanh toán
返します
trả lại
出かけます
ra ngoài
脱ぎます
cởi
持って行きます
mang đi, mang theo
持って来ます
mang đến
心配します
lo lắng
出張します
đi công tác
大切「な」
quan trọng, quý giá
大丈夫
không sao, không có vấn đề gì
危ない
nguy hiểm
問題
vấn đề
答え
câu trả lời
禁煙
cấm hút thuốc
風邪
cảm, cúm
熱
nóng, sốt
病気
ốm, bệnh
薬
thuốc
お風呂
bồn tắm
上着
áo khoác
下着
quần áo lót
二、三日
vài ngày
~までに
trước, cho đến~
ですから
vì thế, vì vậy, do đó
痛い
đau
喉
họng
お大事に
Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe