Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
起きます
thức dậy
寝ます
ngủ
働きます
làm việc
休みます
nghỉ ngơi
勉強します
học
終わります
kết thúc
デパート
bách hóa
銀行
ngân hàng
郵便局
bưu điện
図書館
thư viện
美術館
bảo tàng mỹ thuật
今
bây giờ
~時
-giờ
~分
- phút
半
nửa
何時
mấy giờ
午前
trước 12 giờ trưa
午後
sau 12 giờ trưa
朝
buổi sáng
昼
buổi trưa
晩
buổi tối
夜
tối
一昨日
hôm kia
昨日
hôm qua
今日
hôm nay
明日
ngày mai
明後日
ngày kia
今朝
sáng nay
今晩
tối nay
休み
nghỉ