Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
飼います
nuôi
建てます
xây, xây dựng
走ります
chạy
休みを取ります
xin nghỉ
見えます
nhìn thấy, có thể nhìn thấy
聞こえます
nghe thấy, có thể nghe thấy
空港ができます
sân bay được xây dựng lên
教室を開きます
mở lớp học
ペット
động vật cảnh
鳥
chim
声
tiếng nói, giọng nói
波
sóng
花火
pháo hoa
景色
phong cảnh
昼間
thời gian ban ngày
昔
ngày xưa, trước đây
道具
dụng cụ, công cụ
自動販売機
máy bán tự động
通信販売
thương mại viễn thông
クリーニング
giặt ủi
マンション
nhà chung cư
台所
bếp
~教室
lớp học ~
パーティールーム
phòng tiệc
~しか
chỉ ~
ほかの
khác
はっきり
rõ, rõ ràng
ほとんど
hầu hết, hầu như
関西空港
sân bay Kansai
秋葉原
tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo