Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
ハンサム
đẹp trai
きれい
đẹp, sạch
静か
yên tĩnh
にぎやか
náo nhiệt
有名
nổi tiếng
親切
tốt bụng, thân thiện
元気
khỏe
暇
rảnh rỗi
便利
tiện lợi
すてき
đẹp, hay
大きい
lớn, to
小さい
bé, nhỏ
新しい
mới
古い
cũ
いい
tốt
悪い
xấu
暑い
nóng
寒い
lạnh, rét
冷たい
lạnh, buốt
難しい
khó
易しい
dễ, hiền lành.
高い
đắt, cao
安い
rẻ
低い
thấp
おもしろい
thú vị, hay
おいしい
ngon
忙しい
bận
楽しい
vui
白い
trắng
黒い
đen