Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
[会社に~]勤めます
làm việc ở [công ty]
過ごします
tiêu thời gian, trải qua
[銀行に~]寄ります
ghé qua [ngân hàng]
召し上がります
ăn, uống (tôn kính ngữ của たべます và のみます)
おっしゃいます
nói (tôn kính ngữ của いいます)
なさいます
làm (tôn kính ngữ của します)
ご覧になります
xem, nhìn (tôn kính ngữ của みます)
ご存じです
biết (tôn kính ngữ của しっています)
あいさつ
chào hỏi (~をします:chào hỏi)
灰皿
cái gạt tàn
旅館
khách sạn kiểu Nhật
会場
hội trường, địa điểm tổ chức
バス停
bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt
貿易
mậu dịch, giao dịch, ngoại thương
~様
ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)
帰りに
trên đường về
たまに
thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)
ちっとも
chẳng ~ tí nào, không hề
遠慮なく
không giữ ý, không làm khách, đừng ngại ngùng
―年―組
lớp -, năm thứ -
では
thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ)
[熱を~]出します
bị [sốt]
よろしくお伝えください。
Cho tôi gởi lời hỏi thăm.
失礼いたします。
Xin phép bạn (khiêm nhường ngữ của しつれいします)
ひまわり小学校
tên một trường tiểu học (giả tưởng)
講師
giảng viên, giáo viên
多くの~
nhiều ~
作品
tác phẩm
受賞します
nhận giải thưởng, được giải thưởng
世界的
tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới