Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
貼ります
dán, dán lên
飾ります
trang trí
並べます
sắp xếp [thành hàng], bày
植えます
trồng (cây)
戻します
đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
まとめます
nhóm lại, tóm tắt
片づけます
dọn dẹp, sắp xếp
仕舞います
cất vào, để vào
決めます
quyết định
知らせます
thông báo, báo
相談します
trao đổi, bàn bạc, tư vấn
予習します
chuẩn bị bài mới
復習します
ôn bài cũ
そのままにします
để nguyên như thế
お子さん
con (dùng đối với người khác)
授業
giờ học
講義
bài giảng
ミーティング
cuộc họp
予定
kế hoạch, dự định
案内書
sách/tài liệu hướng dẫn
カレンダー
lịch, tờ lịch
ポスター
tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo
ごみ箱
thùng rác
人形
con búp bê, con rối
花瓶
lọ hoa
鏡
cái gương
引き出し
ngăn kéo
玄関
lối vào nhà của người Nhật
廊下
hành lang
池
cái ao