Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
包みます
bọc, gói
沸かします
đun sôi
混ぜます
trộn, khuấy
計算します
tính toán, làm tính
厚い
dày
薄い
mỏng
弁護士
luật sư
音楽家
nhạc sĩ
二人
hai người, cặp, đôi
教育
giáo dục, việc học hành
文化
văn hóa
社会
xã hội
法律
pháp luật
戦争
chiến tranh
平和
hòa bình
目的
mục tiêu
論文
luận văn, bài báo học thuật
関係
quan hệ
ミキサー
máy trộn (mixer)
やかん
cái ấm nước
栓抜き
cái mở nắp chai
缶切り
cái mở đồ hộp
缶詰
đồ hộp
ふろしき
tấm vải để gói đồ
そろばん
bàn tính
体温計
Nhiệt kế
石
hòn đá, đá
ピラミッド
kim tự tháp
データ
số liệu, dữ liệu
ファイル
cái kẹp tài liệu (file)