Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
茶道
trà đạo
お茶をたてます
pha trà, khuấy trà
先に
trước
載せます
để lên, đặt lên, đăng lên
これでいいですか。
Thế này có được không?/thế này đã được chưa?
苦い
đắng
親子どんぶり
món oyako-don
材料
nguyên liệu
~分
~suất, ~người, ~phần
鳥肉
thịt gà
~グラム
~gam
~個
~cái, ~quả, ~miếng
たまねぎ
hành củ
4分の1 (1/4)
một phần tư
調味料
gia vị
なべ
cái chảo, cái nồi
火
lửa
火にかけます
cho qua lửa, đun
煮ます
nấu
煮えます
chín, được nấu
どんぶり
cái bát