Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
そりゃあ
thế thì, ồ
~以内
trong khoảng ~, trong vòng ~
警察
cảnh sát
罰金
tiền phạt
電報
bức điện, điện báo
人々
người, những người
急用
việc gấp, việc khẩn
[電報を~]打ちます
gửi [bức điện]
電報代
tiền cước điện báo
できるだけ
cố gắng, trong khả năng có thể
短く
ngắn
重い病気
bệnh nặng
留守
vắng nhà
留守番
trông nhà, giữ nhà
[お]祝い
việc mừng, vật mừng, chúc mừng
亡くなります
chết, mất
悲しみ
buồn
利用します
sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng