Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
~側
phía ~, bên ~
覚えていません
không nhớ
網棚
giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
確か
nếu không lầm thì
四ツ谷
tên một nhà ga ở Tokyo
地震
động đất
壁
bức tường
針
kim
指します
chỉ ra, chỉ
駅前
khu vực trước nhà ga
倒れます
đổ
西
tây, phía tây
方
hướng, phương hướng
三宮
tên một địa điểm ở Kobe