Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
燃えます[ごみが~]
cháy được [rác ~]
月・水・金
thứ hai, thứ tư, thứ sáu
置き場
nơi để
横
bên cạnh
瓶
cái chai
缶
cái lon, hộp kim loại
お 湯
nước nóng
ガス
ga
~会社
công ty ~
連絡します
liên lạc
困ったなあ
Làm thế nào đây
電子メール
thư điện tử, e-mail
宇宙
vũ trụ
怖い
sợ
宇宙船
tàu vũ trụ
別の
khác, riêng biệt
宇宙飛行士
nhà du hành vũ trụ