Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
神社
đền thờ đạo thần
留学生
lưu học sinh, du học sinh
~番
số ―
どうやって
làm thế nào~
どの~
cái nào~
「いいえ。」まだまだです。
[không,] tôi còn kém lắm.
次に
tiếp theo
金額
số tiền, khoản tiền
確認
sự xác nhận, sự kiểm tra
ボタン
nút áo, nút bấm
お引き出しですか
Bạn rút tiền ạ?
まず
trước hết, đầu tiên
キャッシュカード
thẻ ngân hàng, thẻ ATM
暗証番号
mã số bí mật
アジア
châu Á
フエ
Huế