Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
両親
bố mẹ
兄弟
anh chị em
お兄さん
anh trai
お姉さん
chị gái
弟
em trai
妹
em gái
外国
nước ngoài
〜時間
- tiếng
〜週間
- tuần
一ヶ月
- tháng
〜年
- năm
~ぐらい
khoảng ~
どのぐらい
bao lâu
全部で
tổng cộng
みんな
tất cả
~だけ
chỉ ~
いらっしゃいませ
xin chào quý khách
いい天気ですね
Trời đẹp nhỉ
お出かけですか
Bạn đi ra ngoài đấy à?
ちょっと~まで
Tôi đi ~ một chút
行っていらっしゃい
Bạn đi nhé
行ってまいります
Tôi đi đây