Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
私
tôi
私たち
chúng tôi, chúng ta
貴方
anh/ chị/ ông/ bà, bạn ngôi thứ 2 số ít)
あの人
người kia
あの方
vị kia
皆さん
các bạn
~さん
anh, chị, ông, bà (cách gọi người khác một cách lịch sự bằng cách thêm từ này vào sau tên của người đó)
~ちゃん
cách gọi thân mật của nữ giới ít tuổi hơn
~くん
cách gọi thân mật của nam giới ít tuổi hơn
~人
người ~
先生
thầy cô
教師
giáo viên
学生
học sinh, sinh viên
会社員
nhân viên công ty
社員
Nhân viên công ty
銀行員
Nhân viên ngân hàng
医者
Bác Sĩ
研究者
nhà nghiên cứu
エンジニア
kỹ sư
大学
đại học, trường đại học
病院
bệnh viện
電気
điện, đèn điện
誰
ai
~歳
― tuổi
おいくつ
mấy tuổi, bao nhiêu tuổi
はい
vâng, dạ
いいえ
không
失礼ですが
xin lỗi
お名前は?
Tên bạn là gì?
初めまして
Rất hân hạnh được gặp bạn