Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
ノーベル文学賞
giải thưởng Nobel văn học
世界的
tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới
作家
nhà văn, cây bút
~でいらっしゃいます
là ~(tôn kính ngữ của です)
長男
trưởng nam
障害
Trở ngại, chướng ngại
おもちです
có (cách nói tôn kính ngữ của もっています)
作曲
sáng tác nhạc
活動
hoạt động
それでは
Vậy thì
大江健三郎
một nhà văn người Nhật (1935-)
東京大学
đại học Tokyo