Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
飼います
nuôi
建てます
xây, xây dựng
走ります
chạy
休みを取ります
xin nghỉ
見えます
nhìn thấy, có thể nhìn thấy
聞こえます
nghe thấy, có thể nghe thấy
空港ができます
sân bay được xây dựng lên
教室を開きます
mở lớp học
ペット
động vật cảnh
鳥
chim
声
tiếng nói, giọng nói
波
sóng
花火
pháo hoa
景色
phong cảnh
昼間
thời gian ban ngày
昔
ngày xưa, trước đây
道具
dụng cụ, công cụ
自動販売機
máy bán tự động
通信販売
thương mại viễn thông
クリーニング
giặt ủi
マンション
nhà chung cư
台所
bếp
~教室
lớp học ~
パーティールーム
phòng tiệc
~しか
chỉ ~
ほかの
khác
はっきり
rõ, rõ ràng
ほとんど
hầu hết, hầu như
関西空港
sân bay Kansai
秋葉原
tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo