Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
[ドアが~]開きます
mở [cửa ~]
[ドアが~]閉まります
đóng [cửa ~]
[電気が~]消えます
tắt [điện ~], biến mất
[道が~]込みます
đông, tắc [đường ~]
[椅子が~]壊れます
[cái ghế bị ~]hỏng
[コップが~] 割れます
vỡ [cái cốc bị ~]
[木が~]折れます
gãy [cái cây bị ~]
[紙が~]破れます
rách [tờ giấy bị ~]
[服が~]汚れます
bẩn [quần áo bị ~]
[ポケットが~]付きます
có, có gắn, có kèm theo [túi]
[ボタンが~]外れます
tuột, bung [cái cúc bị ~]
[エレベーターが~]止まります
dừng [thang máy ~]
まちがえます
nhầm, sai
落とします
đánh rơi
掛かります
treo, tốn [tiền]
[お]皿
cái đĩa
[お]ちゃわん
cái bát
コップ
cái cốc
ガラス
thủy tinh (glass)
袋
cái túi
財布
cái ví
枝
cành cây
駅員
nhân viên nhà ga
この辺
xung quanh đây, gần đây
~辺
xung quanh ~, chỗ ~
このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
お先にどうぞ。
Xin mời anh/chị đi trước.
[ああ、]よかった。
ồ, may quá.
今の電車
đoàn tàu vừa rồi
忘れ物
vật để quên