Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
簡単
Đơn giản, dễ
近い
gần
遠い
xa
早い
nhanh, sớm
遅い
chậm, muộn
多い
nhiều
少ない
ít
温かい
ấm
涼しい
mát
甘い
ngọt
辛い
cay
重い
nặng
軽い
nhẹ
季節
mùa
春
mùa xuân
夏
mùa hè
秋
mùa thu
冬
mùa đông
天気
thời tiết
雨
mưa
雪
tuyết
曇り
có mây
ホテル
khách sạn
空港
sân bay
海
biển, đại dương
世界
thế giới
パーティー
tiệc
お祭り
lễ hội
試験
kỳ thi, bài thi
すき焼き
Lẩu Thịt Bò