Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
[人が~]集まります
tập trung, tập hợp [người ~]
[人が~]別れます
chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
長生きします
sống lâu
[音/声が~]します
nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng]
[味が~]します
có [vị]
[においが~]します
có [mùi]
[傘を~]さします
che [ô]
ひどい
tồi tệ, xấu
天気予報
dự báo thời tiết
発表
phát biểu, báo cáo
実験
thực nghiệm, thí nghiệm
人口
dân số
におい
mùi
科学
khoa học
医学
y học
文学
văn học
パトカー
xe ô-tô cảnh sát
救急車
xe cấp cứu
賛成
tán thành, đồng ý
反対
phản đối
男性
nam giới, Nam
女性
nữ giới, nữ
~によると
theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
イラン
Iran
カリフォルニア
California (ở Mỹ)
婚約します
đính hôn
相手
đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”