Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
くださいます
Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます)
取り替えます
đổi, thay
親切にします
giúp đỡ, đối xử thân thiện, đối xử tốt
かわいい
xinh, đáng yêu
お祝い
mừng, quà mừng (~をします:mừng)
お年玉
tiền mừng tuổi
[お]見舞い
thăm người ốm
興味
sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính])
情報
thông tin
文法
ngữ pháp
発音
phát âm
えさ
đồ ăn cho động vật, mồi
おもちゃ
đồ chơi
えはがき
bưu ảnh
えほん
quyển truyện tranh
ドライバー
cái tua-vít
ハンカチ
khăn mùi xoa, khăn tay
靴下
cái tất