Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
降ろします,下ろします
cho xuống, hạ xuống
届けます
gởi đến, chuyển đến
嫌[な]
ngán, không thích
厳しい
nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
塾
cơ sở học thêm, trường tư thục
スケジュール
thời khóa biểu, lịch làm việc
生徒
học sinh, học trò
者
người (là người thân hoặc cấp dưới)
入管
Cục quản lý nhập cảnh
再入国ビザ
Thị thực tái nhập cảnh
~間
trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
いいことですね。
Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
お忙しいですか。
Bạn có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
久しぶり
lâu
営業
kinh doanh, bán hàng
それまでに
trước thời điểm đó
かまいません
Không sao./ Không có vấn đề gì.
楽しみます
vui, khoái,thích thúc
もともと
vốn dĩ,
代わりをします
thay thế
スピード
tốc độ
競走します
Cuộc chạy đua
サーカス
xiếc, đoàn xiếc
芸
Nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
姿
dáng điệu, tư thế
心
trái tim, tấm lòng, cảm tình
とらえます
Bắt; bắt giữ; giữ; nắm; tìm bắt
~にとって
đối với ~