Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
数えます
đếm
測ります、量ります
đo, cân
確かめます
xác nhận
[サイズが~]合います
vừa, hợp [kích thước ~]
出発します
xuất phát, khởi hành, đi
到着します
đến, đến nơi
酔います
say
危険[な]
nguy hiểm
忘年会
tiệc tất niên
新年会
tiệc tân niên
二次会
bữa tiệc thứ hai, “tăng hai”
大会
đại hội, cuộc thi
マラソン
ma ra tông
コンテスト
cuộc thi
表
phía trước, mặt trước
裏
phía sau, mặt sau
返事
hồi âm, trả lời
申し込み
đăng ký
ほんとう
thật
まちがい
sai, lỗi
傷
vết thương
ズボン
cái quần
長さ
chiều dài
重さ
cân nặng, trọng lượng
高さ
chiều cao
大きさ
cỡ, kích thước
-便
chuyến bay ―
―号
số ―
-個
cái, cục, viên
―本
― cái