Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
起きます
thức dậy
寝ます
ngủ
働きます
làm việc
休みます
nghỉ ngơi
勉強します
học
終わります
kết thúc
デパート
bách hóa
銀行
ngân hàng
郵便局
bưu điện
図書館
thư viện
美術館
bảo tàng mỹ thuật
今
bây giờ
~時
-giờ
~分
- phút
半
nửa
何時
mấy giờ
午前
trước 12 giờ trưa
午後
sau 12 giờ trưa
朝
buổi sáng
昼
buổi trưa
晩
buổi tối
夜
tối
一昨日
hôm kia
昨日
hôm qua
今日
hôm nay
明日
ngày mai
明後日
ngày kia
今朝
sáng nay
今晩
tối nay
休み
nghỉ