Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
褒めます
khen
しかります
mắng
誘います
mời, rủ
起こします
đánh thức
招待します
chiêu đãi
頼みます
nhờ
注意します
chú ý, nhắc nhở
とります
ăn trộm, lấy cắp
踏みます
giẫm, giẫm lên, giẫm vào
壊します
phá, làm hỏng
汚します
làm bẩn
行います
thực hiện, tiến hành
輸出します
xuất khẩu
輸入します
nhập khẩu
翻訳します
dịch
発明します
phát minh
発見します
phát kiến, tìm ra, tìm thấy
設計します
thiết kế
米
gạo
麦
lúa mạch
石油
dầu mỏ
原料
nguyên liệu
デート
cuộc hẹn hò
泥棒
kẻ trộm
警官
cảnh sát
建築家
kiến trúc sư
科学者
nhà khoa học
~によって
do ~
よかったですね。
May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
ドミニカ
Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ