Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
これ
cái này, đây
それ
cái đó, đó
あれ
cái kia, kia
この~
~ này
その~
~ đó
あの~
~ kia
本
sách
辞書
từ điển
雑誌
tạp chí
新聞
báo
ノート
vở
手帳
sổ tay
名詞
danh thiếp
カード
thẻ, cạc
テレホンカード
thẻ điện thoại
鉛筆
bút chì
ボールペン
bút bi
シャープペンシル
bút chì kim
鍵
chìa khóa
時計
đồng hồ
傘
ô, dù
かばん
cặp sách, túi sách
カセットテープ
băng cát-xét
テープレコーダー
máy ghi âm
テレビ
tivi
ラジオ
Radio
カメラ
máy ảnh
コンビューター
máy vi tính
自動車
xe hơi
机
cái bàn