Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
行きます
đi
来ます
đến
帰ります
về
学校
trường học
スーパー
siêu thị
駅
nhà ga
飛行機
máy bay
船
thuyền
電車
tàu điện
地下鉄
tàu điện ngầm
新幹線
tàu Shinkansen
バス
xe Buýt
タクシー
tắc xi
自転車
xe đạp
歩いて
đi bộ
人
người
友達
bạn bè
彼
anh ấy
彼女
chị ấy
家族
gia đình
一人
một mình
先週
tuần trước
今週
tuần này
来週
tuần sau
去年
năm ngoái
今年
năm nay
来年
năm sau
~月
tháng -
何月
tháng mấy
一日
ngày mồng 1