Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
ハンサム
đẹp trai
きれい
đẹp, sạch
静か
yên tĩnh
にぎやか
náo nhiệt
有名
nổi tiếng
親切
tốt bụng, thân thiện
元気
khỏe
暇
rảnh rỗi
便利
tiện lợi
すてき
đẹp, hay
大きい
lớn, to
小さい
bé, nhỏ
新しい
mới
古い
cũ
いい
tốt
悪い
xấu
暑い
nóng
寒い
lạnh, rét
冷たい
lạnh, buốt
難しい
khó
易しい
dễ, hiền lành.
高い
đắt, cao
安い
rẻ
低い
thấp
おもしろい
thú vị, hay
おいしい
ngon
忙しい
bận
楽しい
vui
白い
trắng
黒い
đen