Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
います
có, ở
いろいろ[な]
nhiều, đa dạng
男の人
người đàn ông
女の人
người đàn bà
男の子
bé trai
女の子
bé gái
犬
con chó
猫
mèo
木
cây, gỗ
物
vật, đồ vật
フィルム
phim
電池
Pin
箱
hộp
スイッチ
công tắc
冷蔵庫
tủ lạnh
テーブル
bàn
ベッド
giường
棚
giá sách
ドア
cửa
窓
cửa sổ
ポスト
hộp thư, hòm thư
ビル
toà nhà
公園
công viên
喫茶店
quán giải khát, quán cà-phê
本屋
hiệu sách
~屋
hiệu ~, cửa hàng ~
乗り場
bến xe, điểm lên xuống xe
県
tỉnh
上
trên
下
dưới