Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
[歯を~]磨きます
mài, đánh [răng]
組み立てます
lắp, lắp ráp, lắp đặt
折ります
gấp, gập, bẻ gãy
[忘れ物に~]気がつきます
nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
[しょうゆを~]つけます
chấm [xì-dầu]
[かぎが~]見つかります
được tìm thấy [chìa khóa ~]
[ネクタイを~]します
đeo, thắt [cà-vạt]
質問します
hỏi
細い
gầy, hẹp, thon
太い
béo, to
盆踊り
múa trong hội Bon, điệu Bon
スポーツクラブ
câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình
家具
gia cụ, đồ dùng nội thất
キー
chìa khóa
シートベルト
dây an toàn (ở ghế ngồi)
説明書
quyển hướng dẫn
図
sơ đồ, hình vẽ
線
đường
矢印
dấu mũi tên
黒
màu đen
白
màu trắng
赤
màu đỏ
青
màu xanh da trời
紺
màu xanh lam
黄色
màu vàng
しょうゆ
xì dầu
ソース
nước chấm, nước xốt
~か~
~hay ~
ゆうべ
tối qua, đêm qua
さっき
vừa rồi, vừa lúc nãy