Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
貼ります
dán, dán lên
飾ります
trang trí
並べます
sắp xếp [thành hàng], bày
植えます
trồng (cây)
戻します
đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
まとめます
nhóm lại, tóm tắt
片づけます
dọn dẹp, sắp xếp
仕舞います
cất vào, để vào
決めます
quyết định
知らせます
thông báo, báo
相談します
trao đổi, bàn bạc, tư vấn
予習します
chuẩn bị bài mới
復習します
ôn bài cũ
そのままにします
để nguyên như thế
お子さん
con (dùng đối với người khác)
授業
giờ học
講義
bài giảng
ミーティング
cuộc họp
予定
kế hoạch, dự định
案内書
sách/tài liệu hướng dẫn
カレンダー
lịch, tờ lịch
ポスター
tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo