Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
切ります
cắt
送ります
gửi
貰います
nhận
貸します
cho mượn, cho vay
借ります
mượn, vay
あげます
cho, tặng
教えます
dạy
習います
học, tập
電話をかけます
gọi điện thoại
手
tay
箸
đũa
スプーン
thìa
ナイフ
dao
フォーク
dĩa
鋏
kéo
ファクス
Fax
ワープロ
Máy đánh chữ
パソコン
máy vi tính cá nhân
パンチ
cái đục lỗ
ホッチキス
cái dập ghim
セロテープ
băng dính
けしゴム
cái tẩy
紙
giấy
花
hoa
シャツ
áo sơ mi
プレゼント
quà tặng, tặng phẩm
荷物
đồ đạc, hành lý
お金
tiền
切符
vé
クリスマス
giáng Sinh