Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
点けます
bật
消します
tắt
開けます
mở
閉めます
đóng
急ぎます
vội, gấp
待ちます
đợi, chờ
止めます
dừng; đỗ
曲がります
rẽ, quẹo
取ります
lấy
手伝います
giúp
呼びます
gọi
話します
nói, nói chuyện
見せます
cho xem, trình
始めます
bắt đầu
降ります
rơi
コピーします
copy
エアコン
máy điều hòa
パスポート
hộ chiếu
名前
tên
住所
địa chỉ
地図
bản đồ
塩
muối
砂糖
đường
読み方
cách đọc
ゆっくり
chậm, thong thả, thoải mái
直ぐ
ngay, lập tức
また
lại (~đến)
後で
sau
もう少し
thêm một chút nữa thôi
もう~
thêm