Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
わかります
hiểu, nắm được
あります
có (sở hữu)
好き
thích
嫌い
ghét, không thích
上手
giỏi, khéo
下手
kém
料理
món ăn, việc nấu ăn
飲み物
đồ uống
スポーツ
thể thao
野球
bóng chày
ダンス
nhảy, khiêu vũ
音楽
âm nhạc
歌
bài hát
クラシック
nhạc cổ điển
ジャズ
nhạc jazz
コンサート
buổi hòa nhạc
カラオケ
karaoke
歌舞伎
Kabuki
絵
Tranh, hội họa
字
chữ
漢字
chữ hán
ひらがな
chữ Hiragana
かたかな
Chữ Katakana
ローマ字
chữ La Mã
細かいお金
tiền lẻ
チケット
vé
時間
thời gian
用事
việc bận, công chuyện
約束
cuộc hẹn, lời hứa
ご主人
chồng