Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
[荷物が~]届きます
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
[試合に~]出ます
tham gia, tham dự [trận đấu]
[ワープロを~]打ちます
đánh [máy chữ]
貯金します
tiết kiệm tiền, để dành tiền
太ります
béo lên, tăng cân
やせます
gầy đi, giảm cân
[7時を~]過ぎます
quá, qua [7 giờ]
[習慣に~]慣れます
làm quen với [tập quán]
硬い
cứng
軟らかい
mềm
電子~
~ điện tử
工場
nhà máy, phân xưởng
携帯~
cầm tay
剣道
kiếm đạo
毎週
hàng tuần
毎月
hàng tháng
毎年
hàng năm
やっと
cuối cùng thì
かなり
khá, tương đối
必ず
nhất định
絶対に
nhất định, tuyệt đối
上手に
giỏi, khéo, hay
このごろ
gần đây, dạo này
~ずつ
từng ~, ~ một
そのほうが~
cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
ショパン
Sô-panh
お客様
quý khách, khách hàng
特別[な]
đặc biệt
していらっしゃいます
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
水泳
bơi, môn bơi